send.ftl 9.4 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150151152153154155156157158159160161162163164165166167168169170171172173174
  1. # Firefox Send is a brand name and should not be localized.
  2. title = Firefox Send
  3. importingFile = Đang nhập...
  4. encryptingFile = Đang mã hóa...
  5. decryptingFile = Đang giải mã...
  6. downloadCount =
  7. { $num ->
  8. *[other] { $num } lượt tải
  9. }
  10. timespanHours =
  11. { $num ->
  12. *[other] { $num } giờ
  13. }
  14. copiedUrl = Đã sao chép!
  15. unlockInputPlaceholder = Mật khẩu
  16. unlockButtonLabel = Mở khóa
  17. downloadButtonLabel = Tải xuống
  18. downloadFinish = Tải xuống hoàn tất
  19. fileSizeProgress = ({ $partialSize } trong { $totalSize })
  20. sendYourFilesLink = Dùng thử Firefox Send
  21. errorPageHeader = Có gì đó không ổn!
  22. fileTooBig = Tập tin này quá lớn để tải lên. Kích thước tập tin phải nhỏ hơn { $size }.
  23. linkExpiredAlt = Liên kết đã hết hạn
  24. notSupportedHeader = Trình duyệt của bạn không được hỗ trợ.
  25. notSupportedLink = Tại sao trình duyệt của tôi không được hỗ trợ?
  26. notSupportedOutdatedDetail = Thật không may là phiên bản Firefox này không hỗ trợ công nghệ được sử dụng trong Firefox Send. Bạn cần cập nhật trình duyệt của bạn.
  27. updateFirefox = Cập nhật Firefox
  28. deletePopupCancel = Hủy bỏ
  29. deleteButtonHover = Xóa
  30. footerLinkLegal = Pháp lý
  31. footerLinkPrivacy = Quyền riêng tư
  32. footerLinkCookies = Cookie
  33. passwordTryAgain = Sai mật khẩu. Vui lòng thử lại.
  34. javascriptRequired = Firefox Send cần JavaScript
  35. whyJavascript = Tại sao Firefox Send cần JavaScript?
  36. enableJavascript = Vui lòng kích hoạt JavaScript và thử lại.
  37. # A short representation of a countdown timer containing the number of hours and minutes remaining as digits, example "13h 47m"
  38. expiresHoursMinutes = { $hours } giờ { $minutes } phút
  39. # A short representation of a countdown timer containing the number of minutes remaining as digits, example "56m"
  40. expiresMinutes = { $minutes } phút
  41. # A short status message shown when the user enters a long password
  42. maxPasswordLength = Độ dài mật khẩu tối đa: { $length }
  43. # A short status message shown when there was an error setting the password
  44. passwordSetError = Không thể đặt mật khẩu này
  45. ## Send version 2 strings
  46. # Firefox Send, Send, Firefox, Mozilla are proper names and should not be localized
  47. -send-brand = Firefox Send
  48. -send-short-brand = Send
  49. -firefox = Firefox
  50. -mozilla = Mozilla
  51. introTitle = Chia sẻ tập tin đơn giản, riêng tư
  52. introDescription = { -send-brand } cho phép bạn chia sẻ các tập tin với mã hóa đầu cuối và một liên kết tự động hết hạn. Vì vậy, bạn có thể giữ những gì bạn chia sẻ riêng tư và đảm bảo dữ liệu của bạn không trực tuyến vĩnh viễn.
  53. notifyUploadEncryptDone = Tập tin của bạn được mã hóa và sẵn sàng để gửi
  54. # downloadCount is from the downloadCount string and timespan is a timespanMinutes string. ex. 'Expires after 2 downloads or 25 minutes'
  55. archiveExpiryInfo = Hết hạn sau { $downloadCount } hoặc { $timespan }
  56. timespanMinutes =
  57. { $num ->
  58. *[other] { $num } phút
  59. }
  60. timespanDays =
  61. { $num ->
  62. *[other] { $num } ngày
  63. }
  64. timespanWeeks =
  65. { $num ->
  66. *[other] { $num } tuần
  67. }
  68. fileCount =
  69. { $num ->
  70. *[other] { $num } tập tin
  71. }
  72. # byte abbreviation
  73. bytes = B
  74. # kibibyte abbreviation
  75. kb = KB
  76. # mebibyte abbreviation
  77. mb = MB
  78. # gibibyte abbreviation
  79. gb = GB
  80. # localized number and byte abbreviation. example "2.5MB"
  81. fileSize = { $num }{ $units }
  82. # $size is the size of the file, displayed using the fileSize message as format (e.g. "2.5MB")
  83. totalSize = Tổng kích thước: { $size }
  84. # the next line after the colon contains a file name
  85. copyLinkDescription = Sao chép liên kết để chia sẻ tập tin của bạn:
  86. copyLinkButton = Sao chép liên kết
  87. downloadTitle = Tải xuống tập tin
  88. downloadDescription = Tập tin này đã được chia sẻ qua { -send-brand } với mã hóa đầu cuối và liên kết tự động hết hạn.
  89. trySendDescription = Hãy thử { -send-brand } để chia sẻ tập tin đơn giản, an toàn.
  90. # count will always be > 10
  91. tooManyFiles =
  92. { $count ->
  93. *[other] Chỉ { $count } tập tin có thể tải lên mỗi lần.
  94. }
  95. # count will always be > 10
  96. tooManyArchives =
  97. { $count ->
  98. *[other] Chỉ cho phép { $count } lưu trữ.
  99. }
  100. expiredTitle = Liên kết này đã hết hạn.
  101. notSupportedDescription = { -send-brand } sẽ không hoạt động với trình duyệt này. { -send-short-brand } hoạt động tốt nhất với phiên bản { -firefox } mới nhất và sẽ hoạt động với phiên bản hiện tại của hầu hết các trình duyệt.
  102. downloadFirefox = Tải xuống { -firefox }
  103. legalTitle = Thông báo bảo mật { -send-short-brand }
  104. legalDateStamp = Phiên bản 1.0, ngày 12 tháng 3 năm 2019
  105. # A short representation of a countdown timer containing the number of days, hours, and minutes remaining as digits, example "2d 11h 56m"
  106. expiresDaysHoursMinutes = { $days } ngày { $hours } giờ { $minutes } phút
  107. addFilesButton = Chọn tập tin để tải lên
  108. trustWarningMessage = Hãy chắc chắn rằng bạn tin tưởng người nhận khi chia sẻ dữ liệu nhạy cảm.
  109. uploadButton = Tải lên
  110. # the first part of the string 'Drag and drop files or click to send up to 1GB'
  111. dragAndDropFiles = Kéo và thả tập tin
  112. # the second part of the string 'Drag and drop files or click to send up to 1GB'
  113. # $size is the size of the file, displayed using the fileSize message as format (e.g. "2.5MB")
  114. orClickWithSize = hoặc nhấp để gửi tối đa { $size }
  115. addPassword = Bảo vệ bằng mật khẩu
  116. emailPlaceholder = Nhập email của bạn
  117. # $size is the size of the file, displayed using the fileSize message as format (e.g. "2.5MB")
  118. signInSizeBump = Đăng nhập để gửi tối đa { $size }
  119. signInOnlyButton = Đăng nhập
  120. accountBenefitTitle = Tạo tài khoản { -firefox } hoặc đăng nhập
  121. # $size is the size of the file, displayed using the fileSize message as format (e.g. "2.5MB")
  122. accountBenefitLargeFiles = Chia sẻ tập tin lên tới { $size }
  123. accountBenefitDownloadCount = Chia sẻ tập tin với nhiều người hơn
  124. accountBenefitTimeLimit =
  125. { $count ->
  126. *[other] Giữ liên kết hoạt động tối đa { $count } ngày
  127. }
  128. accountBenefitSync = Quản lý tập tin được chia sẻ từ mọi thiết bị
  129. accountBenefitMoz = Tìm hiểu về các dịch vụ khác của { -mozilla }
  130. signOut = Đăng xuất
  131. okButton = OK
  132. downloadingTitle = Đang tải xuống
  133. noStreamsWarning = Trình duyệt này có khả năng không thể giải mã một tập tin lớn này.
  134. noStreamsOptionCopy = Sao chép liên kết để mở trong một trình duyệt khác
  135. noStreamsOptionFirefox = Hãy dùng thử trình duyệt yêu thích của chúng tôi
  136. noStreamsOptionDownload = Tiếp tục với trình duyệt này
  137. downloadFirefoxPromo = { -send-short-brand } được mang đến cho bạn bởi { -firefox } hoàn toàn mới.
  138. # the next line after the colon contains a file name
  139. shareLinkDescription = Chia sẻ liên kết đến tập tin của bạn:
  140. shareLinkButton = Chia sẻ liên kết
  141. # $name is the name of the file
  142. shareMessage = Tải xuống “{ $name }“ với { -send-brand }: chia sẻ tập tin đơn giản, an toàn
  143. trailheadPromo = Đây là một cách để bảo vệ sự riêng tư của bạn. Tham gia Firefox.
  144. learnMore = Tìm hiểu thêm.
  145. downloadFlagged = Liên kết này đã bị vô hiệu hóa do vi phạm các điều khoản dịch vụ.
  146. downloadConfirmTitle = Một điều nữa
  147. downloadConfirmDescription = Hãy chắc chắn rằng bạn tin tưởng người đã gửi cho bạn tập tin này vì chúng tôi không thể xác minh rằng nó sẽ không gây hại cho thiết bị của bạn.
  148. # This string has a special case for '1' and [other] (default). If necessary for
  149. # your language, you can add {$count} to your translations and use the
  150. # standard CLDR forms, or only use the form for [other] if both strings should
  151. # be identical.
  152. downloadTrustCheckbox =
  153. { $count ->
  154. *[other] Tôi tin tưởng người đã gửi những tập tin này
  155. }
  156. # This string has a special case for '1' and [other] (default). If necessary for
  157. # your language, you can add {$count} to your translations and use the
  158. # standard CLDR forms, or only use the form for [other] if both strings should
  159. # be identical.
  160. reportFile =
  161. { $count ->
  162. *[other] Báo cáo các tập tin này là đáng ngờ
  163. }
  164. reportDescription = Hãy giúp chúng tôi hiểu những gì đang diễn ra. Bạn nghĩ gì có gì không đúng với những tập tin này?
  165. reportUnknownDescription = Vui lòng truy cập url của liên kết bạn muốn báo cáo và nhấp vào “{ reportFile }”.
  166. reportButton = Báo cáo
  167. reportReasonMalware = Những tập tin này chứa phần mềm độc hại hoặc là một phần của cuộc tấn công lừa đảo.
  168. reportReasonPii = Những tập tin này chứa thông tin cá nhân về tôi.
  169. reportReasonAbuse = Những tập tin này chứa nội dung bất hợp pháp hoặc lạm dụng.
  170. reportReasonCopyright = Để báo cáo vi phạm bản quyền hoặc nhãn hiệu, hãy sử dụng quy trình được mô tả tại <a>trang này</a>.
  171. reportedTitle = Đã báo cáo tập tin
  172. reportedDescription = Cảm ơn bạn. Chúng tôi đã nhận được báo cáo của bạn về các tập tin này.